NTTS an toàn, hiệu quả bằng RAS

Hệ thống NTTS tuần hoàn (Recirculation Aquaculture System – RAS) là mô hình sản xuất bền vững sử dụng những công nghệ có thể làm giảm đáng kể lượng nước và không gian cần thiết để sản xuất các sản phẩm thủy sản.

Ưu điểm

Đối với RAS, các đối tượng nuôi trong hệ thống này khá đa dạng do người nuôi có thể kiểm soát được các yếu tố môi trường nước một cách chặt chẽ. Thậm chí, có thể nuôi các loài cá nhiệt đới tại các khu vực có khí hậu tương đối lạnh và ngược lại. Ví dụ điển hình là hệ thống nuôi cá trê phi tại Hà Lan. Trong điều kiện tự nhiên, nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng của cá trê phi là khoảng 26°C (78°F). Vì vậy, về mặt lý thuyết, nuôi cá trê phi tại Hà Lan là điều rất khó để thực hiện. Tuy nhiên, với giá trị cao của loài thủy sản này tại Hà Lan, các nhà sản xuất vẫn thực hiện mô hình này bằng cách đã ứng dụng RAS với những công nghệ kèm theo như lọc sinh học và làm tăng nhiệt độ môi trường nước.

Một ưu điểm khác của RAS là các nhà sản xuất có thể có nhiều lựa chọn trong việc đặt địa điểm cho mô hình của mình. Điều này giúp cho việc tiêu thụ trở nên thuận tiện hơn và cũng dễ dàng sử dụng những nguồn nước đầu vào có chất lượng tốt nhất.

RAS đang là xu thế trong nuôi trồng thủy sản Ảnh: GAA

Không chỉ có thế, ưu điểm lớn nhất của RAS là người nuôi hoàn toàn kiểm soát được các yếu tố môi trường nước. Đây là điều kiện rất quan trọng với các mô hình NTTS thâm canh hay siêu thâm canh. Ngoài ra, đây cũng là một phương pháp hiệu quả để có thể giảm thiểu nguy cơ xảy ra dịch bệnh và giảm các tác động đến môi trường. Cuối cùng, người nuôi có thể ngăn chặn tình trạng cá thất thoát ra bên ngoài.

Thách thức

Một trong những vấn đề chính khi vận hành RAS là phải luôn đảm bảo điều kiện tối ưu một cách liên tục cho cá. Ví dụ, trong quá trình nuôi, sẽ luôn có một biến động nhất định về lượng thức ăn của cá. Chẳng hạn như khi thu tỉa những con cá lớn và bổ sung cá mới vào, khối lượng thức ăn cũng sẽ có xu hướng dao động. Khi đó, bộ lọc của hệ thống có thể chưa đủ khả năng xử lý nên chất lượng nước sẽ giảm đi, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cá. Vì vậy, đối với người nuôi, giữ điều kiện sống tối ưu một cách liên tục là rất cần thiết. Bởi có như vậy cá sẽ tránh được tình trạng stress, giảm nguy cơ nhiễm bệnh và đảm bảo tốc độ tăng trưởng.

Tiêu chuẩn thức ăn trong RAS?

Điều quan trọng đầu tiên là độ đồng đều của thức ăn, cả về kích cỡ, thành phần và chất lượng. Thứ hai, trong trường hợp FCR tốt thì lượng thức ăn tiêu thụ vào là điều quan trọng mà người nuôi cần lưu ý để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của cá. Cuối cùng, thức ăn đảm bảo lượng chất thải thấp, hoặc ít chất hữu cơ hay cũng có thể nói là lượng amoniac được tạo ra thấp. Bằng cách thay đổi hoặc điều chỉnh DPDE (Digestible energy over digestible protein – Tỷ lệ giữa năng lượng tiêu hóa và protein tiêu hóa) hệ thống có thể giảm lượng amoniac thải ra. Vì vậy, người nuôi có thể cho cá ăn nhiều hơn.

Xử lý vi khuẩn tạo mùi hôi

Những năm gần đây, đã có một rắc rối xảy ra với sự xuất hiện của các vi sinh vật gây mùi hôi trong hệ thống RAS. Điển hình là các vi khuẩn hiếm khí sản sinh geosmin và isoborneol, chúng có thể sống ở bất cứ đâu. Đặc biệt, bộ lọc sinh học là nơi các loài vi khuẩn này ưa thích nhất. Trang trại RAS thường có mùi hôi vì hoạt động của chúng và dĩ nhiên, chúng cũng có mặt trong các ao nuôi thông thường. Vì vậy, rất nhiều trang trại RAS ngày nay sử dụng công nghệ màng vi sinh dính bám trên giá thể tự do. Đây là nơi mà các vi sinh vật này cần có những cấu trúc đặc biệt để bám vào. Nếu bạn có một màng sinh học chuyển động, về bản chất, vi sinh vật không thể bám dính. Vì vậy, các hệ thống này thường có lượng vi sinh vật rất thấp và không có mùi hôi. Tuy nhiên, cũng có một vài nhà sản xuất vẫn tiến hành thanh lọc các màng sinh học này cũng như hệ thống lọc của mình để hạn chế tối đa mùi hôi, tránh làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trước khi xuất bán.

Tương lai của RAS

Hệ thống RAS sẽ phát triển và tiếp tục đóng góp để cải thiện ngành NTTS. Đối với ngành sản xuất cá hồi, việc tiến hành nuôi cá trên những khu vực đất liền bằng RAS đang là một xu thế. Không chỉ có thể, RAS cho phép người nuôi dễ dàng kiểm soát nhiều yếu tố hơn và hạn chế vấn đề với loài rận biển. Vì vậy, ngành công nghiệp sản xuất cá hồi đã thấy rằng đây là một hệ thống mang lại nhiều lợi ích cho họ. Các trang trại RAS sản xuất theo hình thức canh tác hữu cơ cũng mang lại một hướng đi bền vững với lượng carbon được tạo ra thấp hơn, lượng nước tiêu hao thấp hơn và tất nhiên là ít ô nhiễm hơn. Trong tương lai, sẽ có nhiều mô hình NTTS sử dụng hệ thống RAS.