Những bước tiến về dinh dưỡng cá rô phi

Rô phi là một trong những loài cá nước ngọt được nuôi phổ biến nhất thế giới. Tuy nhiên, để nuôi hiệu quả, cần bổ sung khoáng chất đúng cách và một chiến lược cho ăn hợp lý.

Dinh dưỡng và mục tiêu  miễn dịch

Hàng loạt phụ gia thức ăn chức năng hoạt động như chất tăng cường sức khỏe thông qua điều hòa đáp ứng miễn dịch ở cá rô phi và nhiều loại cá nuôi khác. Những hợp chất này kích thích sản sinh protein huyết tương (Glob/Albu); tăng hàm lượng và hoạt tính lysozyme (Lyso); kích thích tổng hợp và tăng số lượng tế bào miễn dịch (eukocytes – leuko); đặc biệt là tế bào lymphocytes (linfo – tổng hợp kháng thể); cũng như tế bào bạch cầu, chịu trách nhiệm cho quá trình thực bào. Các chất tăng cường sức khỏe khác thúc đẩy quá trình hỗ trợ thực bào, bởi vậy cũng quan trọng trong cản trở sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh.

Các dinh dưỡng thiết yếu

Nhiều hợp chất cũng cải thiện sức khỏe đường ruột và điều chỉnh thành phần của hệ vi khuẩn đường ruột, giảm số lượng vi khuẩn Gram âm mang mầm bệnh tiềm ẩn (như Aeromonas, Pseudomonas, Plesiomonas, Edwarsiella và Vibrio); tăng số lượng vi khuẩn Gram dương có lợi (như Lactobacillus). Probiotics được bổ sung vào thức ăn nhằm điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột và cải thiện đáp ứng miễn dịch ở cá. Nhiều loại phụ gia thức ăn chính được sử dụng để điều chỉnh các đáp ứng miễn dịch trên cá rô phi và nhiều loài cá khác được chiết xuất từ lúa mạch và chất chuyển hóa lên men (prebiotics), gồm: nucleotides, MOS (mannan-oligosacharides) và B-glucan.

Nucleotides là chất thiết yếu cho quá trình hình thành tế bào (cơ, máu, miễn dịch như tế bào lymphocytes và đại thực bào) và là nền tảng trong sự phát triển, hình thành và hoàn thiện niêm mạc ruột, khiến vi khuẩn gây bệnh khó đi qua hàng rào đường ruột. Khẩu phần ăn bổ sung nucleotides rất quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn đầu đời của cá do thúc đẩy nhanh quá trình phát triển và tăng trưởng của ấu trùng và cá giống. Các nucleotides cũng tạo thuận lợi cho quá trình phát triển lợi khuẩn như Lactobacillus và Bacillus, chống lại vi khuẩn gây hại.

Mannan-oligosaccharides (MOS) tăng sinh màng nhầy và nâng cao tính toàn vẹn của biểu mô đường ruột, khiến vi khuẩn khó tấn công lớp niêm mạc và gây viêm. Ngoài ra, vi khuẩn Gram âm hấp thu các vi hạt MOS và tống ra khỏi đường ruột cùng phân, điều chỉnh quần thể vi khuẩn trong đường ruột. B-glucans điều hòa rất nhiều cơ chế miễn dịch và tăng cường đáp ứng miễn dịch của cá rô phi. B-glucans bổ sung vào thức ăn chứa độc tố nấm mốc sẽ hút độc tố và điều hòa miễn dịch, giảm bớt tác động có hại của những độc tố nấm mốc đó và cải thiện đáp ứng miễn dịch của cá rô phi.

Nhu cầu Vitamin E tối thiểu (a-tocopherol) của cá rô phi sông Nile dựa theo tăng trưởng được khuyến nghị 20 – 40 mg/kg thức ăn. Tuy nhiên, liều cao (trên 550 mg/kg) có thể cải thiện đặc tính của thịt cá như độ dai, chắc và khả năng kháng ôxy hóa của huyết tương. Vitamin C rất quan trọng trong tổng hợp collagen (hình thành chất nền xương, da và quá trình chữa lành). Những nghiên cứu trước đây cho thấy, liều bổ sung Vitamin C cao (1.000 – 2.000 mg/kg) có thể cải thiện đáp ứng miễn dịch và tăng đề kháng cho cá. Tác dụng này tương tự với selenium theo liều bổ sung gấp 4 – 5 lần liều Vitamin C – mức khuyến nghị tối thiểu để đạt tăng trưởng tối ưu (0,25 mg/kg thức ăn) và tăng đề kháng cho cá.

Các axit hữu cơ và muối của chúng, gồm axit citric và sodium citrate, axit formic hoặc kali hoặc natri diformate, axit lactic hoặc natri lactate, axit propionic hoặc canxi propionate có thể nâng cao khả năng tiêu hóa protein và khoáng chất, giúp cá tăng trưởng và sử dụng thức ăn hiệu quả. Ngoài ra, axit hữu cơ có thể điều hòa số lượng vi khuẩn trong ruột non của cá bằng cách giết chết vi khuẩn Gram âm gây bệnh; cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột. Tỷ lệ bổ sung 0,2 – 0,5% kali diformate trong thức ăn nâng cao lượng protein giữ lại, cải thiện tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn (Wing-Keong et al 2009; Elala and Raaga, 2015). Ngoài ra, còn làm giảm số lượng vi khuấn Gram âm trong phân cá hoặc biểu mô ruột. Bổ sung kali diformate vào thức ăn của cá rô phi còn làm tăng đáng kể sức đề kháng của cá trước vi khuẩn Vibrio anguillarum, Streptococcus agalactiae và Aeromonas hydrophilla.

Allicin (trong củ tỏi) là một hợp chất chống ung thư với hoạt tính điều hòa miễn dịch. Cá rô phi sông Nile non (25 g/con) ăn khẩu phần chứa 0,5% tỏi có số lượng tế bào leukocyte, hoạt tính lysozyme cao hơn, quá trình thực bào và ứng kích ôxy hóa mạnh mẽ hơn nhóm cá đối chứng.

Chiến lược cho ăn

Người nuôi cá rô phi nên cân bằng hai mục tiêu tăng trưởng và hệ số thức ăn(FCR). Với cá nhỏ dưới 100 – 200 g/con, cần ưu tiên mục tiêu tăng trưởng và cho cá ăn 3 – 4 lần/ngày đến khi no. Cá tăng trưởng nhanh giai đoạn đầu đời sẽ rút ngắn thời gian tổn thương trước động vật ăn thịt.

Cá rô phi có khả năng chọn lọc các loại thức ăn tự nhiên hiệu quả, dù đó là các mảnh thức ăn nhỏ như vi tảo phù du. Thức ăn viên cỡ lớn làm cá khó nuốt hơn. Theo nghiên cứu gần đây bởi Stoneham et al, người nuôi có thể tăng omega-3 FAs, đặc biệt DHA và EPA trong thịt cá bằng cách bổ sung dầu cá hoặc tảo biển Schizochytrium sp (như sản phẩm Algae Rich® của Alltech). Cá rô phi ăn Algae Rich® có lượng axit béo omega-3 đạt 390 mg/100 g fillet so mức cũ 350 mg/100 g fillet khi ăn 5% dầu cá và 130 mg/100 g fillet ở nhóm đối chứng không bổ sung omega-3 FAS. Ngoài ra, tăng hàm lượng selenium (Se) trong thịt cá rô phi bằng cách bổ sung các nguồn khoáng hữu cơ và vô cơ trong thức ăn.